Sezimovo Ústí
Thành phố kết nghĩa | Thierachern |
---|---|
Huyện | Tábor |
NUTS 5 | CZ0317 553069 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Sezimovo Ústí
Thành phố kết nghĩa | Thierachern |
---|---|
Huyện | Tábor |
NUTS 5 | CZ0317 553069 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
Sezimovo ÚstíLiên quan
Sezimovo ÚstíTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sezimovo Ústí http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...